divinatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divinatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divinatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divinatory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divinatory
resembling or characteristic of a prophet or prophecy
the high priest's divinatory pronouncement
mantic powers
a kind of sibylline book with ready and infallible answers to questions
Synonyms: mantic, sibylline, sibyllic, vatic, vatical
Similar:
conjectural: based primarily on surmise rather than adequate evidence
theories about the extinction of dinosaurs are still highly conjectural
the supposed reason for his absence
suppositious reconstructions of dead languages
hypothetical situation
Synonyms: hypothetical, hypothetic, supposed, suppositional, suppositious, supposititious
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).