conjectural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjectural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjectural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjectural.
Từ điển Anh Việt
conjectural
/kən'dʤektʃərəl/
* tính từ
phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjectural
based primarily on surmise rather than adequate evidence
theories about the extinction of dinosaurs are still highly conjectural
the supposed reason for his absence
suppositious reconstructions of dead languages
hypothetical situation
Synonyms: divinatory, hypothetical, hypothetic, supposed, suppositional, suppositious, supposititious