conjectural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjectural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjectural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjectural.

Từ điển Anh Việt

  • conjectural

    /kən'dʤektʃərəl/

    * tính từ

    phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet