conjecturally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjecturally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjecturally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjecturally.

Từ điển Anh Việt

  • conjecturally

    xem conjectural

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conjecturally

    in a manner involving or inclined to conjecture and supposition