suppositious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suppositious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppositious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppositious.
Từ điển Anh Việt
suppositious
/,sʌpə'ziʃəs - sə,pɔzi'tiʃəs/
sə,pɔzi'tiʃəs/
* tính từ
(thuộc) giả thuyết
giả, giả mạo
suppositious writings: chữ viết giả; tài liệu giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suppositious
Similar:
conjectural: based primarily on surmise rather than adequate evidence
theories about the extinction of dinosaurs are still highly conjectural
the supposed reason for his absence
suppositious reconstructions of dead languages
hypothetical situation
Synonyms: divinatory, hypothetical, hypothetic, supposed, suppositional, supposititious