supposititious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supposititious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supposititious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supposititious.
Từ điển Anh Việt
supposititious
* tính từ
giả, giả mạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supposititious
Similar:
conjectural: based primarily on surmise rather than adequate evidence
theories about the extinction of dinosaurs are still highly conjectural
the supposed reason for his absence
suppositious reconstructions of dead languages
hypothetical situation
Synonyms: divinatory, hypothetical, hypothetic, supposed, suppositional, suppositious