qabalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qabalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qabalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qabalistic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qabalistic
Similar:
cabalistic: having a secret or hidden meaning
cabalistic symbols engraved in stone
cryptic writings
thoroughly sibylline in most of his pronouncements"- John Gunther
Synonyms: kabbalistic, cryptic, cryptical, sibylline
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).