cabalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabalistic.

Từ điển Anh Việt

  • cabalistic

    /,kæbə'listik/

    * tính từ

    (như) cabbalistic

Từ điển Anh Anh - Wordnet