cabalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabalistic.
Từ điển Anh Việt
cabalistic
/,kæbə'listik/
* tính từ
(như) cabbalistic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabalistic
having a secret or hidden meaning
cabalistic symbols engraved in stone
cryptic writings
thoroughly sibylline in most of his pronouncements"- John Gunther
Synonyms: kabbalistic, qabalistic, cryptic, cryptical, sibylline