cabalistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabalistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabalistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabalistically.

Từ điển Anh Việt

  • cabalistically

    xem cabalistic