mysterious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mysterious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mysterious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mysterious.
Từ điển Anh Việt
mysterious
/mis'tiəriəs/
* tính từ
thần bí, huyền bí
khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mysterious
having an import not apparent to the senses nor obvious to the intelligence; beyond ordinary understanding
mysterious symbols
the mystical style of Blake
occult lore
the secret learning of the ancients
Synonyms: mystic, mystical, occult, secret, orphic
Similar:
cryptic: of an obscure nature
the new insurance policy is written without cryptic or mysterious terms
a deep dark secret
the inscrutable workings of Providence
in its mysterious past it encompasses all the dim origins of life"- Rachel Carson
rituals totally mystifying to visitors from other lands
Synonyms: cryptical, deep, inscrutable, mystifying