orphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orphic.
Từ điển Anh Việt
orphic
/'ɔ:fik/
* tính từ
(như) Orphean
thần bí, bí hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orphic
ascribed to Orpheus or characteristic of ideas in works ascribed to Orpheus
Similar:
mysterious: having an import not apparent to the senses nor obvious to the intelligence; beyond ordinary understanding
mysterious symbols
the mystical style of Blake
occult lore
the secret learning of the ancients