occult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occult.

Từ điển Anh Việt

  • occult

    /ɔ'kʌlt/

    * tính từ

    sâu kín, huyền bí

    the occult

    điều huyền bí

    * ngoại động từ

    che khuất, che lấp

    * nội động từ

    bị che khuất, bị che lấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occult

    supernatural practices and techniques

    he is a student of the occult

    Synonyms: occult arts

    become concealed or hidden from view or have its light extinguished

    The beam of light occults every so often

    hide from view

    The lids were occulting her eyes

    hidden and difficult to see

    an occult fracture

    occult blood in the stool

    Similar:

    supernatural: supernatural forces and events and beings collectively

    She doesn't believe in the supernatural

    eclipse: cause an eclipse of (a celestial body) by intervention

    The Sun eclipses the moon today

    Planets and stars often are occulted by other celestial bodies

    mysterious: having an import not apparent to the senses nor obvious to the intelligence; beyond ordinary understanding

    mysterious symbols

    the mystical style of Blake

    occult lore

    the secret learning of the ancients

    Synonyms: mystic, mystical, secret, orphic