occultation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occultation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occultation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occultation.

Từ điển Anh Việt

  • occultation

    /,ɔkəl'teiʃn/

    * danh từ

    sự che khuất, sự che lấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occultation

    Similar:

    eclipse: one celestial body obscures another