occulty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
occulty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occulty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occulty.
Từ điển Anh Việt
occulty
* danh từ
sự thần bí, sự huyền bí
occulty
* danh từ
sự thần bí, sự huyền bí
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.