supernatural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supernatural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supernatural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supernatural.
Từ điển Anh Việt
supernatural
/,sju:pə'nætʃrəl/
* tính từ
siêu tự nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supernatural
supernatural forces and events and beings collectively
She doesn't believe in the supernatural
Synonyms: occult
not existing in nature or subject to explanation according to natural laws; not physical or material
supernatural forces and occurrences and beings
Antonyms: natural