supernatural virtue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supernatural virtue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supernatural virtue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supernatural virtue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supernatural virtue

    Similar:

    theological virtue: according to Christian ethics: one of the three virtues (faith, hope, and charity) created by God to round out the natural virtues

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).