inscrutable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inscrutable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inscrutable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inscrutable.
Từ điển Anh Việt
inscrutable
/in'skru:təbl/
* tính từ
khó nhìn thấu được
(nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
an inscrutable smile: một nụ cười bí hiểm
không dò được
the inscrutable depths of the ocean: đáy sâu không dò được của đại dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inscrutable
Similar:
cryptic: of an obscure nature
the new insurance policy is written without cryptic or mysterious terms
a deep dark secret
the inscrutable workings of Providence
in its mysterious past it encompasses all the dim origins of life"- Rachel Carson
rituals totally mystifying to visitors from other lands
Synonyms: cryptical, deep, mysterious, mystifying