work up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
work up
develop
we worked up an as of an appetite
Synonyms: get up
Similar:
build up: form or accumulate steadily
Resistance to the manager's plan built up quickly
Pressure is building up at the Indian-Pakistani border
build up: bolster or strengthen
We worked up courage
build up confidence
ramp up security in the airports
work out: come up with
His colleagues worked out his interesting idea
We worked up an ad for our client
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- work
- works
- worked
- worker
- work at
- work in
- work on
- work up
- work-in
- workbag
- workbox
- workday
- working
- workman
- workmen
- workout
- work (s)
- work day
- work off
- work out
- work top
- work-box
- work-out
- work-shy
- workable
- workaday
- workbook
- workflow
- workings
- workless
- workload
- workmate
- workover
- workroom
- workshop
- workwear
- workweek
- work area
- work book
- work boot
- work camp
- work cure
- work disk
- work file
- work flow
- work item
- work lead
- work life
- work load
- work mode