work up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work up

    develop

    we worked up an as of an appetite

    Synonyms: get up

    Similar:

    build up: form or accumulate steadily

    Resistance to the manager's plan built up quickly

    Pressure is building up at the Indian-Pakistani border

    Synonyms: build, progress

    build up: bolster or strengthen

    We worked up courage

    build up confidence

    ramp up security in the airports

    Synonyms: build, ramp up

    work out: come up with

    His colleagues worked out his interesting idea

    We worked up an ad for our client

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).