work in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work in

    add by mixing or blending on or attaching

    work in the butter and the dough will get the right consistency

    In his speech, the presidential candidate worked in a lot of learned words

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).