workmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workmate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
workmate
a fellow worker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).