work lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work lead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work lead

    * kỹ thuật

    dây dẫn điện hàn