workout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workout.

Từ điển Anh Việt

  • workout

    /'wə:kaut/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workout

    * kinh tế

    trục trặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workout

    Similar:

    exercise: the activity of exerting your muscles in various ways to keep fit

    the doctor recommended regular exercise

    he did some exercising

    the physical exertion required by his work kept him fit

    Synonyms: exercising, physical exercise, physical exertion