physical exercise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical exercise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical exercise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical exercise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physical exercise

    Similar:

    exercise: the activity of exerting your muscles in various ways to keep fit

    the doctor recommended regular exercise

    he did some exercising

    the physical exertion required by his work kept him fit

    Synonyms: exercising, physical exertion, workout

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).