exercising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exercising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exercising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exercising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exercising
Similar:
exercise: the activity of exerting your muscles in various ways to keep fit
the doctor recommended regular exercise
he did some exercising
the physical exertion required by his work kept him fit
Synonyms: physical exercise, physical exertion, workout
exert: put to use
exert one's power or influence
Synonyms: exercise
practice: carry out or practice; as of jobs and professions
practice law
Synonyms: practise, exercise, do
exercise: give a workout to
Some parents exercise their infants
My personal trainer works me hard
work one's muscles
this puzzle will exercise your mind
exercise: do physical exercise
She works out in the gym every day
Synonyms: work out
drill: learn by repetition
We drilled French verbs every day
Pianists practice scales
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).