workload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workload.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workload

    * kinh tế

    lượng công tác

    lượng công tác (đảm nhận)

    * kỹ thuật

    sự nạp công việc

    điện tử & viễn thông:

    âm lượng làm việc

    toán & tin:

    tải làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workload

    work that a person is expected to do in a specified time

    Synonyms: work load