workload monitoring function (wmf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workload monitoring function (wmf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workload monitoring function (wmf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workload monitoring function (wmf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workload monitoring function (wmf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chức năng giám sát tải làm việc