workless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workless.
Từ điển Anh Việt
workless
/'wə:klis/
* tính từ
không có việc, không làm việc
workless hours: những giờ ngồi không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
workless
* kinh tế
không có việc làm
thất nghiệp