work flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work flow

    * kinh tế

    quy trình làm việc

    * kỹ thuật

    luồng công việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work flow

    progress (or rate of progress) in work being done

    Synonyms: workflow