work book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work book

    * kinh tế

    sổ tay công tác