workbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workbook.
Từ điển Anh Việt
workbook
* danh từ
sách bài tập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
workbook
* kỹ thuật
xây dựng:
sách làm việc
toán & tin:
sổ làm việc
điện tử & viễn thông:
tập tác nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
workbook
a student's book or booklet containing problems with spaces for solving them