workbag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workbag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workbag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workbag.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workbag

    Similar:

    workbasket: container for holding implements and materials for work (especially for sewing)

    Synonyms: workbox

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).