work at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work at.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work at

    to exert effort in order to do, make, or perform something

    the child worked at the multiplication table until she had it down cold

    Synonyms: work on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).