workman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workman.
Từ điển Anh Việt
workman
/'wə:kmən/
* danh từ
công nhân, người thợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
workman
* kinh tế
công nhân
người làm việc
người lao động
nhân viên
* kỹ thuật
công nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
workman
an employee who performs manual or industrial labor
Synonyms: workingman, working man, working person