working person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
working person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
working person
Similar:
workman: an employee who performs manual or industrial labor
Synonyms: workingman, working man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- working
- workings
- working q
- workingman
- working day
- working dog
- working end
- working man
- working oil
- working out
- working pit
- working set
- working-day
- working-out
- workingfund
- working area
- working cell
- working cost
- working data
- working days
- working deck
- working face
- working feed
- working fund
- working girl
- working head
- working item
- working life
- working load
- working mean
- working part
- working plan
- working poor
- working rate
- working rule
- working shop
- working site
- working spud
- working tank
- working tape
- working time
- working week
- working zone
- working-over
- workingwoman
- working angle
- working churn
- working class
- working cover
- working curve