working out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working out

    * kỹ thuật

    sự gia công

    sự khai thác

    sự nghiên cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • working out

    Similar:

    elaboration: developing in intricate and painstaking detail