working day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working day

    * kỹ thuật

    ngày công

    ngày đi làm

    ngày làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • working day

    Similar:

    workday: a day on which work is done

    Synonyms: work day

    Antonyms: rest day

    workday: the amount of time that a worker must work for an agreed daily wage

    they work an 8-hour day