rest day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rest day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rest day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rest day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rest day
a day set aside for rest
Synonyms: day of rest
Antonyms: workday
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rest
- rested
- rester
- restif
- rest on
- restage
- restake
- restart
- restate
- restful
- resting
- restive
- restock
- restore
- rest bar
- rest day
- rest-day
- resthome
- restless
- restorer
- restoril
- restrain
- restrict
- restrike
- restroom
- rest area
- rest camp
- rest home
- rest mass
- rest rock
- rest room
- rest stop
- rest-cure
- rest-home
- rest-room
- restfully
- restiform
- restitute
- restively
- restoring
- restraint
- rest house
- rest magma
- rest pause
- rest point
- rest skids
- rest state
- rest-house
- restaurant
- restharrow