restfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restfully.
Từ điển Anh Việt
restfully
* phó từ
yên tựnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restfully
in a restful manner
the streets are restfully sunny and still for the town is at mass
Synonyms: quietly