rest on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rest on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rest on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rest on.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rest on
* kỹ thuật
tựa
xây dựng:
kê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rest on
Similar:
lean on: rest on for support
you can lean on me if you get tired
Synonyms: lean against
repose on: be based on; of theories and claims, for example
What's this new evidence based on?
Synonyms: build on, build upon
Từ liên quan
- rest
- rested
- rester
- restif
- rest on
- restage
- restake
- restart
- restate
- restful
- resting
- restive
- restock
- restore
- rest bar
- rest day
- rest-day
- resthome
- restless
- restorer
- restoril
- restrain
- restrict
- restrike
- restroom
- rest area
- rest camp
- rest home
- rest mass
- rest rock
- rest room
- rest stop
- rest-cure
- rest-home
- rest-room
- restfully
- restiform
- restitute
- restively
- restoring
- restraint
- rest house
- rest magma
- rest pause
- rest point
- rest skids
- rest state
- rest-house
- restaurant
- restharrow