build upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

build upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm build upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của build upon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • build upon

    Similar:

    repose on: be based on; of theories and claims, for example

    What's this new evidence based on?

    Synonyms: rest on, build on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).