build in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
build in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm build in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của build in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
build in
make something an integral part of something else
we can build in a special clause to make the contract better for you
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- build
- builder
- buildup
- build in
- build on
- build up
- build-in
- build-up
- building
- buildings
- build upon
- building up
- building-up
- building act
- building art
- building law
- building log
- building pit
- building tax
- buildingline
- build-up time
- building acts
- building area
- building cage
- building code
- building core
- building dock
- building felt
- building fire
- building lime
- building line
- building part
- building pass
- building plan
- building plot
- building sand
- building side
- building site
- building size
- building slip
- building tile
- building type
- building unit
- building wall
- building yard
- building zone
- builder's zinc
- building basin
- building berth
- building block