build in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

build in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm build in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của build in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • build in

    make something an integral part of something else

    we can build in a special clause to make the contract better for you

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).