buildup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buildup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buildup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buildup.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
buildup
* kinh tế
tăng dần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buildup
the act of building up an accumulation
I envied his rapid buildup of assets
a military buildup in preparation for the invasion
the result of the process of accumulation
the buildup of leaves blocked the drain pipes
highly favorable publicity and praise
his letter of recommendation gave her a terrific buildup