building line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

building line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • building line

    * kỹ thuật

    dãy nhà

    đường đỏ

    xây dựng:

    hàng nhà

    lộ giới

    ranh giới xây dựng