building block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

building block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building block.

Từ điển Anh Việt

  • building block

    (Tech) khối hợp nhất, khối căn bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • building block

    * kỹ thuật

    đá đẽo

    đơn thể

    khối bê tông

    khối hợp nhất

    khối lắp ghép

    khối tiêu chuẩn

    khối tường

    khối xây

    khối xây dựng

    xây dựng:

    blốc xây dựng

    gạch pananh

    toán & tin:

    khối hợp nhất (máy tính)

    khối xây dựng (cơ)

    môdun xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • building block

    a block of material used in construction work

    Similar:

    unit: a single undivided natural thing occurring in the composition of something else

    units of nucleic acids