building code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

building code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • building code

    * kỹ thuật

    luật xây dựng

    quy phạm xây dựng

    xây dựng:

    những chỉ số xây dựng

    quy tắc xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • building code

    set of standards established and enforced by local government for the structural safety of buildings