building pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

building pass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building pass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building pass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • building pass

    * kinh tế

    giấy ra vào

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phiếu đi qua