building area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
building area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
building area
* kỹ thuật
diện tích xây dựng
xây dựng:
khu vực xây dựng
khu vực/diện tích xây dựng
Từ liên quan
- building
- buildings
- building up
- building-up
- building act
- building art
- building law
- building log
- building pit
- building tax
- buildingline
- building acts
- building area
- building cage
- building code
- building core
- building dock
- building felt
- building fire
- building lime
- building line
- building part
- building pass
- building plan
- building plot
- building sand
- building side
- building site
- building size
- building slip
- building tile
- building type
- building unit
- building wall
- building yard
- building zone
- building basin
- building berth
- building block
- building brick
- building drain
- building frame
- building glass
- building grade
- building lease
- building owner
- building paper
- building space
- building stone
- building trade