builder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

builder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm builder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của builder.

Từ điển Anh Việt

  • builder

    /'bildə/

    * danh từ

    người xây dựng

    chủ thầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • builder

    a substance added to soaps or detergents to increase their cleansing action

    Synonyms: detergent builder

    a person who creates a business or who organizes and develops a country

    empire builder

    someone who contracts for and supervises construction (as of a building)

    Synonyms: constructor