constructor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constructor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructor.
Từ điển Anh Việt
constructor
/kən'strʌktə/
* danh từ
người xây dựng, kỹ sư xây dựng
(hàng hải) kỹ sư đóng tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constructor
Similar:
builder: someone who contracts for and supervises construction (as of a building)