restock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restock.
Từ điển Anh Việt
restock
* ngoại động từ
chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng )
bổ sung, cung cấp thêm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restock
* kinh tế
mua vô lại
mua vô thêm (hàng hóa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restock
stock again
He restocked his land with pheasants