rest home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rest home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rest home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rest home.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rest home

    Similar:

    home: an institution where people are cared for

    a home for the elderly

    Synonyms: nursing home

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).